555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [sổ kết quả 30 ngày]
1. Sổ là gì? Sổ (trong tiếng Anh là “notebook” hoặc “register”) là danh từ chỉ một số ý nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Đầu tiên, sổ có thể hiểu là nét chữ Hán được vạch thẳng từ trên xuống, …
Translation for 'sổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Tìm tất cả các bản dịch của sổ trong Anh như purgative, ledger, notebook và nhiều bản dịch khác.
Sổ là gì: Danh từ: tập hợp những tờ giấy đóng thành quyển, có bìa, dùng để ghi chép, Động từ: tạo nên nét gạch thẳng từ trên xuống dưới, trong lối...
Ngày nay sổ tay được bán rất nhiều trên các website thương mại điện tử. Khách hàng có thể đặt hàng trực tiếp trên mạng. Văn phòng phẩm Sơn Ca có bán nhiều loại sổ A4 chất lượng tốt, …
Check 'sổ' translations into English. Look through examples of sổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Aug 17, 2025 · Derived terms [edit] sổ đầu bài sổ đen sổ đỏ sổ gạo sổ hồng sổ sách sổ sang sổ tay sổ xanh xoá sổ show more
Bài viết được đề xuất: